Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4F87, 侇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F87

[U+4F86]
CJK Unified Ideographs
[U+4F88]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạng, loại
  2. Xác chết, thi hài.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

di

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ji˧˥ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ɟi˧˥˧