便是

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

便是

  1. , thi là, lại là, phải là.
    想爱便是永久 - muốn yêu phải là vĩnh cửu
    不是恨晚,便是恨早 - không ghét sớm thì cũng ghét muộn
    有些事情,一旦错过了,便是一生 - có những việc, một khi đã sai lầm, là sai lầm của cả đời
    我怕,一说,便是错 - tôi sợ, mình nói ra sẽ là sai
    转眼便是忙碌七月 - nhìn lại, là 7 tháng vất vả