Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4FEA, 俪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4FEA

[U+4FE9]
CJK Unified Ideographs
[U+4FEB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thơ ca) ; (từ cổ, nghĩa cổ) chồng; vợ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḛʔ˨˩lḛ˨˨le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
le˨˨lḛ˨˨