Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+501D, 倝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-501D

[U+501C]
CJK Unified Ideographs
[U+501E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Lúc mặt trời mọc, bình minh.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

càn, kiền, can, cán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ːn˨˩ kiə̤n˨˩ kaːn˧˧ kaːn˧˥kaːŋ˧˧ kiəŋ˧˧ kaːŋ˧˥ ka̰ːŋ˩˧kaːŋ˨˩ kiəŋ˨˩ kaːŋ˧˧ kaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːn˧˧ kiən˧˧ kaːn˧˥ kaːn˩˩kaːn˧˧ kiən˧˧ kaːn˧˥˧ ka̰ːn˩˧