Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5075, 偵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5075

[U+5074]
CJK Unified Ideographs
[U+5076]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thám tử trinh thám.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

triệng, trinh, rình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̰ʔŋ˨˩ ʨïŋ˧˧ zï̤ŋ˨˩tʂiə̰ŋ˨˨ tʂïn˧˥ ʐïn˧˧tʂiəŋ˨˩˨ tʂɨn˧˧ ɹɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiəŋ˨˨ tʂïŋ˧˥ ɹïŋ˧˧tʂiə̰ŋ˨˨ tʂïŋ˧˥ ɹïŋ˧˧tʂiə̰ŋ˨˨ tʂïŋ˧˥˧ ɹïŋ˧˧