Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán phồn thể[sửa]

U+5098, 傘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5098

[U+5097]
CJK Unified Ideographs
[U+5099]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái ô, cái .

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tán, tản, tàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːn˧˥ ta̰ːn˧˩˧ ta̤ːn˨˩ta̰ːŋ˩˧ taːŋ˧˩˨ taːŋ˧˧taːŋ˧˥ taːŋ˨˩˦ taːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˩˩ taːn˧˩ taːn˧˧ta̰ːn˩˧ ta̰ːʔn˧˩ taːn˧˧

Tiếng Nhật[sửa]

Danh từ[sửa]

(かさ)

  1. Cái ô, cái dù.