Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+50A2, 傢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50A2

[U+50A1]
CJK Unified Ideographs
[U+50A3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người không khoan nhượng (về chính trị).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, gia

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ zaː˧˧ko˧˥ jaː˧˥ko˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ɟaː˧˥ko˧˥˧ ɟaː˧˥˧