傾城の美人

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganakanji‎kanji‎

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 傾城傾国.

Thành ngữ[sửa]

傾城の美人

  1. (Nghĩa bóng) Nói sắc đẹp của một người phụ nữ làm cho người ta mê mệt (nay thường dùng để đùa).
  2. (Nghĩa đen) Người đẹp nhìn một cái là nhìn đủ nghiêng thành của người ta, nhìn cái nữa thì nghiêng đất nước của người ta.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]