Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+50E7, 僧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50E7

[U+50E6]
CJK Unified Ideographs
[U+50E8]

U+FA31, 僧
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA31

[U+FA30]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA32]

僧 U+2F80A, 僧
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F80A
備
[U+2F809]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 像
[U+2F80B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thầy tu, thầy tăng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tăng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taŋ˧˧taŋ˧˥taŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taŋ˧˥taŋ˧˥˧