Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5108, 儈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5108

[U+5107]
CJK Unified Ideographs
[U+5109]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. người trung gian, người làm mối, người môi giới.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quái, cúi, khoái, cùi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˥ kuj˧˥ xwaːj˧˥ kṳj˨˩kwa̰ːj˩˧ kṵj˩˧ kʰwa̰ːj˩˧ kuj˧˧waːj˧˥ kuj˧˥ kʰwaːj˧˥ kuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˩˩ kuj˩˩ xwaːj˩˩ kuj˧˧kwa̰ːj˩˧ kṵj˩˧ xwa̰ːj˩˧ kuj˧˧