Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5114, 儔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5114

[U+5113]
CJK Unified Ideographs
[U+5115]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trù, thù

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṳ˨˩ tʰṳ˨˩tʂu˧˧ tʰu˧˧tʂu˨˩ tʰu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˧˧ tʰu˧˧