Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+513E, 儾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-513E

[U+513D]
CJK Unified Ideographs
[U+513F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Điệu Xlô, điệu trượt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˥na̰ːŋ˩˧naːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˩˩na̰ːn˩˧