儿子

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

儿子

  1. con ,con cái
  • 我的儿子今年要考上大学了
  • con tôi năm nay sắp thi đại học rồi
  • cách viết khác : 兒子
  • từ đồng nghĩa : 儿女
  • Tiếng Anh : son