Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5283, 劃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5283

[U+5282]
CJK Unified Ideographs
[U+5284]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đường chia nước.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đạch, hoạ, dạch, gạch, hoạch, vạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔjk˨˩ hwa̰ːʔ˨˩ za̰ʔjk˨˩ ɣa̰ʔjk˨˩ hwa̰ʔjk˨˩ va̰ʔjk˨˩ɗa̰t˨˨ hwa̰ː˨˨ ja̰t˨˨ ɣa̰t˨˨ hwa̰t˨˨ ja̰t˨˨ɗat˨˩˨ hwaː˨˩˨ jat˨˩˨ ɣat˨˩˨ hwat˨˩˨ jat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗajk˨˨ hwa˨˨ ɟajk˨˨ ɣajk˨˨ hwak˨˨ vajk˨˨ɗa̰jk˨˨ hwa̰˨˨ ɟa̰jk˨˨ ɣa̰jk˨˨ hwa̰k˨˨ va̰jk˨˨