Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+52AC, 劬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52AC

[U+52AB]
CJK Unified Ideographs
[U+52AD]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Cần cù, siêng năng, chuyên cần, nỗ lực, gắng sức.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṳ˨˩ku˧˧ku˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ku˧˧