Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+52F9, 勹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52F9

[U+52F8]
CJK Unified Ideographs
[U+52FA]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bao, túi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bao, câu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ kəw˧˧ɓaːw˧˥ kəw˧˥ɓaːw˧˧ kəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ kəw˧˥ɓaːw˧˥˧ kəw˧˥˧