Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5353, 卓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5353

[U+5352]
CJK Unified Ideographs
[U+5354]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn... ).
  2. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giạt, trước, trác, chắc, chác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːʔt˨˩ ʨɨək˧˥ ʨaːk˧˥ ʨak˧˥ ʨaːk˧˥ja̰ːk˨˨ tʂɨə̰k˩˧ tʂa̰ːk˩˧ ʨa̰k˩˧ ʨa̰ːk˩˧jaːk˨˩˨ tʂɨək˧˥ tʂaːk˧˥ ʨak˧˥ ʨaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːt˨˨ tʂɨək˩˩ tʂaːk˩˩ ʨak˩˩ ʨaːk˩˩ɟa̰ːt˨˨ tʂɨək˩˩ tʂaːk˩˩ ʨak˩˩ ʨaːk˩˩ɟa̰ːt˨˨ tʂɨə̰k˩˧ tʂa̰ːk˩˧ ʨa̰k˩˧ ʨa̰ːk˩˧