Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+53C8, 又
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-53C8

[U+53C7]
CJK Unified Ideographs
[U+53C9]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

  1. Lại, tiếp,