发烧

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

发烧

  1. ốm, phát sốt , sốt
    今天发烧所以不能上课
    hôm nay em bị sốtvì thế không lên lớp được
    发烧怎么办
    bị sốt thì phải làm thế nào ?
    孩子发烧
    con bị sốt rồi

Dịch[sửa]