Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5416, 吖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5416

[U+5415]
CJK Unified Ideographs
[U+5417]

Tra cứu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ + .

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)