吵架

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

吵架

  1. cãi nhau
    我们下午吵架
    chiều nay chúng tao vừa cãi nhau

Dịch[sửa]