Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+54C0, 哀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-54C0

[U+54BF]
CJK Unified Ideographs
[U+54C1]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Buồn, đau buồn, đau thương.
    — bi ai, buồn thương
    — ảm giác bi thương
  2. Tưởng niệm.
    — mặc niệm
  3. Xót thương, thương hại.
    — thương nó gặp bất hạnh

Dịch[sửa]

buồn
tưởng niệm
xót thương

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˧aːj˧˥aːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˧˥aːj˧˥˧