Bước tới nội dung
Chữ Hán[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Thán từ[sửa]
啊呀
- Ôi chà, ái chà, ái dà (tỏ ý ngạc nhiên).
- 啊呀,他跑得真快呀! — ái chà, anh ta chạy nhanh thật!
- Ôi chà, ái chà chà (tỏ ý không hài lòng hoặc khó xử).
- 啊呀,怎么弄了满地的水! — ôi chà, sao lại làm nước lênh láng thế này?
- 啊呀,这事不好办哪! — ôi chà, việc này khó xử lắm!
- 啊呀,真的不行了! — ôi chà, không được thật mà!
-