喪
Tra từ bắt đầu bởi | |||
喪 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: tang, táng
- Bính âm: sāng (sang1)
Danh từ[sửa]
喪 (tang)
- Lễ tang
- cư tang 居喪: để tang
- điếu tang 弔喪: viếng người chết
Động từ[sửa]
喪 (táng)
- mất
- táng minh 喪明: mù mắt
- táng vị 喪位: mất ngôi
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
喪 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːŋ˧˧ | taːŋ˧˥ | taːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːŋ˧˥ | taːŋ˧˥˧ |