Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+55AA, 喪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55AA

[U+55A9]
CJK Unified Ideographs
[U+55AB]

Tra cứu[sửa]

Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

(tang)

  1. Lễ tang
    cư tang 居喪: để tang
    điếu tang 弔喪: viếng người chết

Động từ[sửa]

(táng)

  1. mất
    táng minh 喪明: mù mắt
    táng vị 喪位: mất ngôi

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tang, táng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːŋ˧˧taːŋ˧˥taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˧˥taːŋ˧˥˧