Chữ Hán phồn thể[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
嚴
- nghiêm
- có cái oai nghi đáng sợ
- sợ
- nghiêm ngặt
- cẩn nghiêm 謹嚴
- nghiêm mật 嚴密
- nghiêm phong
- giặc đến phải phòng bị kĩ gọi là giới nghiêm 戒嚴
- giặc lui lại thôi gọi là giải nghiêm 解嚴.
- dữ lắm
- nghiêm sương 嚴霜 sương xuống buốt dữ
- nghiêm hàn 嚴寒 rét dữ
- tôn kính (tục gọi bố là nghiêm)
- gia nghiêm 家嚴: cha tôi
- nghiêm mệnh 嚴命: mệnh cha
Danh từ[sửa]
嚴
- Hành trang.
Từ nguyên[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
嚴 viết theo chữ quốc ngữ
|
nghiêm
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|
Cách phát âm[sửa]