Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+56DD, 囝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-56DD

[U+56DC]
CJK Unified Ideographs
[U+56DE]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. trẻ nhỏ, trẻ con.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

niên, kiển, cưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niən˧˧ kiə̰n˧˩˧ kɨə̰ŋ˧˩˧niəŋ˧˥ kiəŋ˧˩˨ kɨəŋ˧˩˨niəŋ˧˧ kiəŋ˨˩˦ kɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niən˧˥ kiən˧˩ kɨəŋ˧˩niən˧˥˧ kiə̰ʔn˧˩ kɨə̰ʔŋ˧˩