地下水含水层

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

地下水含水层

Danh từ[sửa]

地下水含水层

  1. (Địa chất) Tầng chứa nước, tầng ngậm nước.

Dịch[sửa]