地史学

Từ điển mở Wiktionary

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

地史学

  1. địa sử học, môn lịch sử địa chất học
    地史学的研究与古生物学、构造地质学沉积学、地球物理学等密切相关 - nghiên cứu của môn địa sử học có quan hệ mật thiết với môn cổ sinh vật học, cấu tạo địa chất học, trầm tích học, vật lý học Trái Đất...
    地史学的研究内容,主要包括沉积发育史、生物演化史和构造运动中 - nội dung nghiên cứu chủ yếu của môn địa sử học bao gồm: lịch sử phát triển của trầm tích, quá trình biến đổi của sinh vật, và cấu tạo vận động của Trái Đất.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]