Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+573E, 圾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-573E

[U+573D]
CJK Unified Ideographs
[U+573F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngập

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̰ʔp˨˩ŋə̰p˨˨ŋəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəp˨˨ŋə̰p˨˨