Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5742, 坂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5742

[U+5741]
CJK Unified Ideographs
[U+5743]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sườn đồi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phản, phẳng, bản

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːn˧˩˧ fa̰ŋ˧˩˧ ɓa̰ːn˧˩˧faːŋ˧˩˨ faŋ˧˩˨ ɓaːŋ˧˩˨faːŋ˨˩˦ faŋ˨˩˦ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːn˧˩ faŋ˧˩ ɓaːn˧˩fa̰ːʔn˧˩ fa̰ʔŋ˧˩ ɓa̰ːʔn˧˩