Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5820, 堠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5820

[U+581F]
CJK Unified Ideographs
[U+5821]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tườnglỗ châu mai.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hậu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ʔw˨˩hə̰w˨˨həw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həw˨˨hə̰w˨˨