Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+584B, 塋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-584B

[U+584A]
CJK Unified Ideographs
[U+584C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nghĩa trang, nghĩa địa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

oánh, uýnh, oanh, doanh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wajŋ˧˥ wiŋ˧˥ wajŋ˧˧ zwajŋ˧˧wa̰n˩˧ wḭn˩˧ wan˧˥ jwan˧˥wan˧˥ wɨn˧˥ wan˧˧ jwan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
waŋ˩˩ wiŋ˩˩ waŋ˧˥ ɟwaŋ˧˥wa̰ŋ˩˧ wḭŋ˩˧ waŋ˧˥˧ ɟwaŋ˧˥˧