Bước tới nội dung
Chữ Hán giản thể[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Động từ[sửa]
复原
- khỏi , bình phục , hồi lại , khôi phục , phục nguyên , tái tạo lại như cũ
- 怎样复原已经被删掉的手机号记录
- làm sao để khôi phục lại danh sách những số điện thoại đã bị xóa ?
- Tiếng Anh: heal; recovery; restitution; reconstruction
-