Schuessler (2007) cho rằng nó có nguồn gốc từ Proto-Sino-Tibetan *sr(j)ak (“ngày; cả ngày; qua đêm”); cùng nguồn gốc với tiếng Tây Tạng ཞག (zhag, “ngày (24 giờ)”), Mizo riak (“để qua đêm”), Jingpho [cần có chữ viết] (jaʔ⁵⁵, “ngày (24 giờ)”), Tiếng Miến Điện ရက် (rak, “ngày (24 giờ)”), Lahu há (“đêm; qua đêm”); cũng có thể cùng nguồn gốc với 宿 (OC *suɡs, *suɡ, “qua đêm”) và 昔 (OC *sjaːɡ, “thời trước”). Người ta lưu ý rằng trong giáp cốt văn, 24 giờ trong một ngày bắt đầu và kết thúc cùng vào một thời điểm nào đó, vào buổi tối hoặc đêm. Vì 日 (rì, “mặt trời”) có nghĩa là "ngày (24 giờ)", 夕 sau đó chỉ được hiểu là thời điểm cuối ngày.
Mặt khác, STEDT gợi ý 夕 (OC *ljaːɡ, “buổi tối; đêm”) bắt nguồn từ Proto-Sino-Tibetan *ja-n (“đêm”), từ đó 夜 (OC *laːɡs, “đêm”) cũng được đưa ra. Tuy nhiên, 夕 cũng được so sánh với Proto-Sino-Tibetan *sr(j)ak (“ngày; cả ngày; qua đêm”). Do đó, Schuessler (2007) gán tiếng Trung 夜 (yè) cho *ja (“đêm”), cách dùng *ja (“đêm”) và *ryak (“ngày (24 giờ)”) chỉ còn được dùng ở Tây Tạng-Miến Điện.