Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5962, 奢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5962

[U+5961]
CJK Unified Ideographs
[U+5963]

奢 U+2F85F, 奢
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F85F
夢
[U+2F85E]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𡚨
[U+2F860]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người lố lăng, người ngông cuồng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧saː˧˥saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˥saː˧˥˧