Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5B87, 宇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B87

[U+5B86]
CJK Unified Ideographs
[U+5B88]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Mái chìa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔu˧˥ vɔ̤˨˩ vɔʔɔ˧˥ju˧˩˨˧˧˧˩˨ju˨˩˦˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵ˩˧˧˧ vɔ̰˩˧vu˧˩˧˧˧˩vṵ˨˨˧˧ vɔ̰˨˨