富貴を浮雲にたとふ
Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
富 | 貴 | を | 浮 | 雲 | に | た | と | ふ | |||||||||||
kanji | kanji | hiragana | kanji | kanji | hiragana | hiragana | hiragana | hiragana | |||||||||||
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hiragana: ふうきをうきぐもにたとふ
- Chữ Latinh
- Rōmaji: fuu-ki wo ukigumo ni tatofu
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Thành ngữ[sửa]
富貴を浮雲にたとふ
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.