實事求是

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thành ngữ[sửa]

實事求是

  1. Xem thực sự cầu thị


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)