Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5C4E, 屎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C4E

[U+5C4D]
CJK Unified Ideographs
[U+5C4F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cứt, phân.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, thi, xái, thỉ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si̤˨˩ tʰi˧˧ saːj˧˥ tʰḭ˧˩˧ʂi˧˧ tʰi˧˥ sa̰ːj˩˧ tʰi˧˩˨ʂi˨˩ tʰi˧˧ saːj˧˥ tʰi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˧ tʰi˧˥ saːj˩˩ tʰi˧˩ʂi˧˧ tʰi˧˥˧ sa̰ːj˩˧ tʰḭʔ˧˩