Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5E2B, 師
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E2B

[U+5E2A]
CJK Unified Ideographs
[U+5E2C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Giáo viên, cán bộ giảng dạy, thầy giáo.
  2. Sư đoàn, đội ngũ lớn, đội quân lớn, nhóm người lớn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ʂɨ˧˥ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ʂɨ˧˥˧