Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5E73, 平
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E73

[U+5E72]
CJK Unified Ideographs
[U+5E74]
Bút thuận

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Bằng phẳng.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bình, bằng, bường

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ ɓa̤ŋ˨˩ ɓɨə̤ŋ˨˩ɓïn˧˧ ɓaŋ˧˧ ɓɨəŋ˧˧ɓɨn˨˩ ɓaŋ˨˩ ɓɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ ɓaŋ˧˧ ɓɨəŋ˧˧