Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5E84, 庄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E84

[U+5E83]
CJK Unified Ideographs
[U+5E85]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Làng nhỏ; xóm, thôn.
  2. Trang viên, thái ấp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chẳng, giặng, bành, trang, giằng, chăng, dặng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ŋ˧˩˧ za̰ʔŋ˨˩ ɓa̤jŋ˨˩ ʨaːŋ˧˧ za̤ŋ˨˩ ʨaŋ˧˧ za̰ʔŋ˨˩ʨaŋ˧˩˨ ja̰ŋ˨˨ ɓan˧˧ tʂaːŋ˧˥ jaŋ˧˧ ʨaŋ˧˥ ja̰ŋ˨˨ʨaŋ˨˩˦ jaŋ˨˩˨ ɓan˨˩ tʂaːŋ˧˧ jaŋ˨˩ ʨaŋ˧˧ jaŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaŋ˧˩ ɟaŋ˨˨ ɓajŋ˧˧ tʂaːŋ˧˥ ɟaŋ˧˧ ʨaŋ˧˥ ɟaŋ˨˨ʨaŋ˧˩ ɟa̰ŋ˨˨ ɓajŋ˧˧ tʂaːŋ˧˥ ɟaŋ˧˧ ʨaŋ˧˥ ɟa̰ŋ˨˨ʨa̰ʔŋ˧˩ ɟa̰ŋ˨˨ ɓajŋ˧˧ tʂaːŋ˧˥˧ ɟaŋ˧˧ ʨaŋ˧˥˧ ɟa̰ŋ˨˨