Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5EAD, 庭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5EAD

[U+5EAC]
CJK Unified Ideographs
[U+5EAE]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sân nhỏ; sân trong.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗï̤ŋ˨˩ɗïn˧˧ɗɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˧˧