Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5EE0, 廠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5EE0

[U+5EDF]
CJK Unified Ideographs
[U+5EE1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Xưởng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨə̰ŋ˧˩˧sɨəŋ˧˩˨sɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɨəŋ˧˩sɨə̰ʔŋ˧˩