廣東話
Chữ Hán phồn thể[sửa]
- Phiên âm Hán-Việt: Quảng Đông thoại
- Chữ Hán giản thể tương đương là: 广东话
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: Guǎngdōng huà
Danh từ riêng[sửa]
廣東話
- Tiếng Quảng Đông, một loại tiếng thông dụng ở miền nam Trung Quốc, phân bố tại các tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây. Người Hồng Kông, Nam Hải, v.v. cũng nói tiếng Quảng Đông.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Quảng Đông[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: Guǎngdōng yǔ
Danh từ riêng[sửa]
廣東話
- Tiếng Quảng Đông, một loại tiếng thông dụng ở miền nam Trung Quốc, phân bố tại các tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây. Người Hồng Kông, Nam Hải, v.v. cũng nói tiếng Quảng Đông.