Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5F0A, 弊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F0A

[U+5F09]
CJK Unified Ideographs
[U+5F0B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tệ, tế, giẻ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḛʔ˨˩ te˧˥ zɛ̰˧˩˧tḛ˨˨ tḛ˩˧˧˩˨te˨˩˨ te˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˨˨ te˩˩ ɟɛ˧˩tḛ˨˨ te˩˩ ɟɛ˧˩tḛ˨˨ tḛ˩˧ ɟɛ̰ʔ˧˩