Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Đại từ[sửa]

  1. Nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật)
  2. Bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)

Tham khảo[sửa]

Trần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.