徘徊

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

徘徊

  1. quẩn quanh, lởn vởn, lưỡng lự
    近期原因使原油高位徘徊 - thời gian gần đây do xảy ra một vài nguyên nhân khiến cho giá giầu luôn ở trên mức cao.

Dịch[sửa]