Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6081, 悁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6081

[U+6080]
CJK Unified Ideographs
[U+6082]
悁 U+2F8A0, 悁
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F8A0
忹
[U+2F89F]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 㤺
[U+2F8A1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người thiếu nhẫn nại, người sốt ruột.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quyên, quen, quyến, quên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwn˧˧ kwɛn˧˧ kwn˧˥ kwen˧˧kwŋ˧˥ kwɛŋ˧˥ kwŋ˩˧ kwen˧˥˧˧ wɛŋ˧˧˧˥ wəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwn˧˥ kwɛn˧˥ kwn˩˩ kwen˧˥kwn˧˥˧ kwɛn˧˥˧ kwn˩˧ kwen˧˥˧