Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+60AA, 悪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-60AA

[U+60A9]
CJK Unified Ideographs
[U+60AB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Econ) Hàng xấu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ác, , óc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˥ o˧˥ awk˧˥a̰ːk˩˧˩˧ a̰wk˩˧aːk˧˥ o˧˥ awk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˩˩ o˩˩ awk˩˩a̰ːk˩˧˩˧ a̰wk˩˧